loader
banner
CodeTên QuỹLoại QuỹBeginning AUMEnding AUMFundflowAUM change by InvestmentEquityBondOtherCashOp. Expense RatioTurnover RatioAUMForeigner InvestorInvestorPrevious invetorInvestor ChangeNAV MoMNAV YTDTOP.AUMTOP.AUM_CHANGETOP.CASHTOP.OP_EXPENSETOP.TURNOVERTOP.FOREIGNERTOP.INVESTORTOP.NAVMOMTOP.NAVYTD
VLBFQuỹ đầu tư trái phiếu thanh khoản VinaCapitalTrái phiếu0.37-170.130-0.04001.9670.761.65724.72-170.1354.97136081050.293.92W.AUMTOP.CASHTOP.TURNOVER
VESAFQuỹ đầu tư tiếp cận thị trường Việt Nam Cổ phiếu -10.19-19.19-10.19-10.19-10.19-10.19-10.19-10.190000-10.19-10.18-0.01-10.19-10.19W.AUMW.CASHW.INVESTOR
BVPFQuỹ đầu tư cổ phiếu triển vọng Bảo Việt Cổ phiếu -13.0700.050-0.91-0.96-0.91032.19-11.59-24.44091.23091.2316.5332.19W.AUMTOP.OP_EXPENSEW.TURNOVERTOP.NAVMOMTOP.NAVYTD
BVBFQuỹ đầu tư trái phiếu Bảo Việt Trái phiếu 162.0500000001.91-11.59-24.440083.72-83.7299.381.91W.AUMW.CASHW.TURNOVERW.FOREIGNERW.INVESTORTOP.NAVMOM
TCRESQuỹ đầu tư bất động sản TechcomCổ phiếu 53.230000000000000000W.AUMW.CASHW.OP_EXPENSEW.TURNOVERW.FOREIGNERW.INVESTOR
ASBFQuỹ đầu tư trái phiếu AmberTrái phiếu 00000000000000000W.INVESTOR
BVFEDQuỹ đầu tư cổ phiếu năng động Bảo Việt Cổ phiếu -15.50-0.270-0.73-0.45-0.7304.31-11.59-24.4400005.064.31TOP.OP_EXPENSEW.TURNOVERW.FOREIGNERTOP.NAVMOM
ABBFQuỹ đầu tư trái phiếu An Bình Trái phiếu -17.160.150.810-20.98-21.63-20.8201.810.73-19.49000000W.CASHW.FOREIGNERW.INVESTOR
TCFINQuỹ đàu tư tài chính ngân hàng TechcomCổ phiếu -0.7350.091.17-1.9112.3600.0887.564.11290.2450.090394291103-3.690TOP.CASHTOP.OP_EXPENSETOP.TURNOVER
VTBFQuỹ đầu tư trái phiếu VietinbankTrái phiếu 53.8954.27-0.120.5044.942.4852.581.710.354.2705934250.942.9TOP.CASHW.FOREIGNER
TVBFQuỹ đầu tư cổ phiếu Tân Việt Cổ phiếu 58.0155.060.45-4.565.9802.8831.143.74121.855.0601941859-7.570TOP.OP_EXPENSE
DFVNFIXQuỹ đầu tư trái phiếu Daiichi VNTrái phiếu 63.5163.63-0.020.14040.0858.011.912.2063.630523529-600
FBFQuỹ đầu tư trái phiếu FIDEsTrái phiếu 82.4483.501.06071.0521.037.932.09083.562.2614414401.293.97TOP.NAVMOM
VCBFFIFQuỹ đầu tư trái phiếu Vietcombank FundTrái phiếu 91.9293.580.750.9001.5314.941.1272.1993.580307307005.18W.OP_EXPENSE
VCAMBFQuỹ đầu tư cân bằng Bản Việt Cân bằng106.2699.13-0.23-6.9156.977.022.3133.71058.199.130.141681653-6.5-13.96
TCFFQuỹ đầu tư trái phiếu linh hoạt TechcomTrái phiếu 111.27101.76-9.530.02082.42.6514.952.0714.21101.760.58355334491040.014.52
TBLFQuỹ đầu tư cổ phiếu tăng trưởng BalladCổ phiếu 108.9102.78-0.33-5.7959.320040.682.61201.43102.781.08802821-19-5.33-15.97TOP.CASH
CBPFQuỹ đầu tư trái phiếu ChubbTrái phiếu 115.12115.5100.400.090.020.891.9867.62115.5199.5512212200.342.88TOP.FOREIGNER
DFVNCAFQuỹ đầu tư cổ phiếu năng động Daiichi VNCổ phiếu 153.92137.90.8-16.8284.8202.7812.40137.95137.966.85107210657-10.91-19.81W.NAVYTD
PVBFQuỹ đầu tư trái phiếu PVCombankTrái phiếu 115.37149.132.071.66071.2317.2511.531.26136.58149.106584242341.235.39TOP.NAVMOMTOP.NAVYTD
VNDBFQuỹ đầu tư trái phiếu VNDTrái phiếu 163.53167.172.331.3071.722.517.291.73181.14167.170327130741970.795.29
ENFQuỹ đầu tư năng động ENFCân bằng0194.27-0.02000002.4579.36194.2776.83155156-1-6.4-10.86
VNDAFQuỹ đầu tư cổ phiếu VNDCổ phiếu 248.12233.422.8-17.591.9303.174.914.74702.42233.421.9279787508470-2.66-15.4TOP.OP_EXPENSETOP.TURNOVER
VCBFTBFQuỹ đầu tư cân bằng chiến lược VCBFTBFCân bằng254.94235.890.12-19.1691.9303.174.911.8517.47235.8933.02136513650-7.51-8.1
VCBFMGFQuỹ đầu tư cổ phiếu tăng trưởng VCBFCổ phiếu 296.88276.3816.54-37.0595.1200.014.882.3447.15276.380.22257223720-12.18-9.86W.NAVMOM
MAFBALQuỹ đầu tư cân bằng ManulifeCân bằng313.64292.17-2.83-18.6444.5210.4520.3513.341.6899.75292.1731.3820272038-11-5.98-12.4
MBVFQuỹ đầu tư giá trị MBCổ phiếu 0313.492.65000001.934.57313.490.1830012759242-7.39-12.13
VCBFBCFQuỹ đầu tư cổ phiếu hàng đầu VCBCổ phiếu 405.46360.770.21-44.999.3500.110.542.130360.7720.54200419959-11.06-12.86W.TURNOVER
DCBCQuỹ đầu tư cổ phiếu doanh nghiệp hàng đầu DCBCCổ phiếu 504.91399.56-44.59-60.7785.3302.5912.083.28410.08399.5611.421211811708410-12.58-27.77TOP.TURNOVERW.NAVMOMW.NAVYTD
TCEFQuỹ đầu tư cổ phiếu TechcomCổ phiếu 541.45500.32.12-43.2746.510044.742.2272.22500.35.421189011385505-7.95-11.59TOP.CASH
MAGEFQuỹ đầu tư cổ phiếu Mirae AssetCổ phiếu 570.82505.01-1.57-64.2491.9303.174.912.1447505.0197.58572584-12-11.26-18.38TOP.FOREIGNERW.NAVMOMW.NAVYTD
SSISCAQuỹ đầu tư tăng trưởng SSICổ phiếu 574.6509.2-10.83-54.56000.5110.242.1852.52509.2019271937-100.510.51
MAFFQũy đầu tư trái phiếu Mirae AssetTrái phiếu 606.36611.680.075.25065.172.8232.010.9875.25611.6898.25120122-20.874.77TOP.AUM_CHANGEW.OP_EXPENSETOP.FOREIGNER
VIBFQuỹ đầu tư cân bằng Tuệ Sáng VinaCapitalCân bằng710.03657.89-10.87-41.2744.731.511.3922.412.0440.8657.89055755420155-5.88-4.26
MAFEQIQuỹ đầu tư cổ phiếu ManuifeCổ phiếu 770.15683.447.05-93.7594.800.734.472.1950.95683.44082998308-9-12.1-25.02W.AUM_CHANGEW.NAVMOMW.NAVYTD
DCBFQuỹ đầu tư trái phiếu DCTrái phiếu 821.08817.24-8.664.82081.062.2116.421.367.3817.249.881065899736850.595.83TOP.AUM_CHANGETOP.NAVYTD
VEOFQuỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh Cổ phiếu 1138.081003.98-19.7-114.484.9700.2214.812.0238.381003.983.93121971210592-10.08-12.88W.AUM_CHANGETOP.INVESTOR
DCIPQuỹ đầu tư trái phiếu gia tăng thụ nhập cố định DCTrái phiếu 844.691022.11173.324.101.962.4934.441.41159.61022.110145451328212630.454.7TOP.INVESTOR
VFFQuỹ đầu tư trái phiếu Bảo Thịnh VinaCapitalTrái phiếu 1097.261191.2286.377.59082.78015.241.14218.041191.224.787694769310.676.07TOP.AUM_CHANGEW.OP_EXPENSETOP.NAVYTD
DCDSQuỹ đầu tư chứng khoán năng động DCCân bằng1610.461396.15-16.77-197.55008.299.23.66527.151396.1512.012027319678595-12.3-28.76W.AUM_CHANGETOP.TURNOVERTOP.INVESTORW.NAVMOMW.NAVYTD
SSIBFQuỹ đầu tư trái phiếu SSITrái phiếu 1575.131456.63-128.910.4061.153.027.541.24288.241456.63021282137-90.75.11TOP.AUMTOP.AUM_CHANGE
VLGFQũy đầu tư tăng trưởng dài hạn Việt NamCổ phiếu 2304.332037.9-84.51-181.9182.4300.2817.281.7953.832037.997.8175373914-8.02-10.42TOP.AUMW.AUM_CHANGETOP.FOREIGNER
MBBFQuỹ đầu tư trái phiếu MBTrái phiếu 02490.85-13.85000001.313.652490.85013079392191580.544.46TOP.AUMW.CASHTOP.INVESTOR
VFMVSFQuỹ đầu tư cổ phiếu chọn lọc Việt NamCổ phiếu 4740.484244.920-495.5680.7201.2218.071.12132.844244.9299.9320200-10.45-18.36TOP.AUMW.AUM_CHANGEW.OP_EXPENSETOP.FOREIGNER
TCBFQuỹ đầu tư trái phiếu TechcomTrái phiếu 19640.8219982.59265.476.3691.9303.174.911.3180.4219982.596.1843743427989450.395.53TOP.AUMTOP.AUM_CHANGETOP.INVESTORTOP.NAVYTD
Username:
Password:
Tự động đăng nhập