Code | Name | Sector | Exhcnage | Value |
FPT | CTCP FPT | Tech and Communication | HOSE | 2,571,591,892,500 |
MWG | CTCP Đầu tư Thế giới Di động | Consuming goods | HOSE | 1,775,763,600,000 |
ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | Finance & Banking | HOSE | 1,342,751,636,800 |
MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội | Finance & Banking | HOSE | 986,975,814,000 |
HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát | Materials | HOSE | 837,159,817,700 |
PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | Consuming goods | HOSE | 768,790,471,000 |
STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | Finance & Banking | HOSE | 604,722,355,200 |
CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 598,705,759,000 |
TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 550,439,590,500 |
VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 535,806,782,400 |
NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | Real Estate | HOSE | 513,519,969,600 |
KDH | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | Real Estate | HOSE | 495,541,502,100 |
GMD | CTCP Gemadept | Industrial | HOSE | 464,069,600,000 |
SSI | CTCP Chứng khoán SSI | Finance & Banking | HOSE | 434,950,425,000 |
DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | Materials | HOSE | 396,287,500,000 |
VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Finance & Banking | HOSE | 379,455,977,250 |
FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | Consuming goods | HOSE | 361,327,800,000 |
PTB | CTCP Phú Tài | Materials | HOSE | 361,031,580,000 |
IDC | Tổng Công ty IDICO – CTCP | Real Estate | HNX | 355,188,135,000 |
VEA | Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP | Industrial | UPCoM | 298,918,680,000 |
BWE | CTCP – Tổng công ty nước – môi trường Bình Dương | Utilities | HOSE | 295,568,223,200 |
VNM | CTCP Sữa Việt Nam | Consumer staples | HOSE | 224,156,982,000 |
BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 220,225,669,750 |
HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | Materials | HOSE | 218,487,944,500 |
PVS | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | Energy | HNX | 210,777,985,600 |
PVD | Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | Energy | HOSE | 203,241,600,000 |
VCI | CTCP Chứng khoán Vietcap | Finance & Banking | HOSE | 177,489,610,000 |
SAB | Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | Consumer staples | HOSE | 153,637,800,000 |
MSH | CTCP May Sông Hồng | Consuming goods | HOSE | 143,304,000,000 |
QNS | CTCP Đường Quảng Ngãi | Consumer staples | UPCoM | 125,846,700,000 |
NTC | CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | Real Estate | UPCoM | 124,388,550,000 |
NKG | CTCP Thép Nam Kim | Materials | HOSE | 113,890,155,000 |
TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | Utilities | HOSE | 108,600,660,000 |
PVT | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | Energy | HOSE | 108,064,528,000 |
SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | Real Estate | HOSE | 105,395,350,000 |
PC1 | CTCP Tập Đoàn PC1 | Industrial | HOSE | 103,664,507,500 |
MSN | CTCP Tập đoàn Masan | Industrial | HOSE | 102,976,938,000 |
FMC | CTCP Thực phẩm Sao Ta | Consumer staples | HOSE | 96,138,000,000 |
TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | Consuming goods | HOSE | 95,232,800,000 |
DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | Materials | HOSE | 90,973,870,000 |
REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | Industrial | HOSE | 83,468,649,000 |
PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | Materials | HOSE | 83,294,700,000 |
HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | Industrial | HOSE | 80,880,755,000 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | Finance & Banking | HOSE | 77,857,760,000 |
HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | Finance & Banking | HOSE | 76,305,797,000 |
VLB | CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa | Materials | UPCoM | 74,992,040,000 |
CTR | Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | Telecommunication | HOSE | 73,280,720,000 |
CTD | CTCP Xây dựng Coteccons | Industrial | HOSE | 71,868,833,300 |
DRC | CTCP Cao su Đà Nẵng | Consuming goods | HOSE | 71,174,715,000 |
SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | Industrial | HOSE | 69,060,150,000 |
VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 68,797,680,000 |
MBS | CTCP Chứng khoán MB | Finance & Banking | HNX | 65,537,030,000 |
MIG | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | Finance & Banking | HOSE | 62,860,377,300 |
VTP | Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel | Industrial | UPCoM | 62,176,545,000 |
ACV | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam – CTCP | Industrial | UPCoM | 61,561,200,000 |
HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | Industrial | HOSE | 61,291,051,300 |
VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | Finance & Banking | HOSE | 56,926,040,000 |
FOX | CTCP Viễn thông FPT | Telecommunication | UPCoM | 54,828,186,000 |
TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | Consuming goods | HNX | 53,934,400,000 |
KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc – CTCP | Real Estate | HOSE | 50,103,300,000 |
TCI | CTCP Chứng khoán Thành Công | Finance & Banking | UPCoM | 49,803,952,500 |
ILB | CTCP ICD Tân Cảng – Long Bình | Industrial | HOSE | 49,727,910,000 |
LHG | CTCP Long Hậu | Real Estate | HOSE | 46,622,840,000 |
VRE | CTCP Vincom Retail | Real Estate | HOSE | 46,185,711,500 |
VHM | CTCP Vinhomes | Real Estate | HOSE | 45,968,616,900 |
TV2 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | Industrial | HOSE | 39,114,000,000 |
DPG | CTCP Tập đoàn Đạt Phương | Industrial | HOSE | 37,384,182,000 |
DGW | CTCP Thế Giới Số | Consuming goods | HOSE | 37,332,000,000 |
QTP | CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | Utilities | UPCoM | 37,167,520,000 |
VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | Consumer staples | HOSE | 36,899,238,000 |
DHG | CTCP Dược Hậu Giang | Healthcare | HOSE | 36,822,500,000 |
DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | Materials | HOSE | 36,082,800,000 |
PDR | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | Real Estate | HOSE | 34,484,756,100 |
HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM | Finance & Banking | HOSE | 33,468,680,000 |
GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | Materials | HOSE | 32,288,220,000 |
PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | Materials | HNX | 31,805,300,000 |
DBD | CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Healthcare | HOSE | 31,419,400,000 |
MCH | CTCP Hàng tiêu dùng Masan | Consumer staples | UPCoM | 29,037,600,000 |
IMP | CTCP Dược phẩm Imexpharm | Healthcare | HOSE | 28,999,536,000 |
TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | Consuming goods | HOSE | 25,684,200,000 |
BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | Real Estate | HOSE | 25,647,600,000 |
LPB | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | Finance & Banking | HOSE | 23,716,200,000 |
PLX | Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | Consuming goods | HOSE | 22,351,850,000 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera – CTCP | Materials | HOSE | 21,361,000,000 |
BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | Materials | HOSE | 21,230,000,000 |
IJC | CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | Industrial | HOSE | 20,711,925,000 |
DXS | CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | Real Estate | HOSE | 20,592,909,240 |
DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | Real Estate | HOSE | 20,096,000,000 |
HAX | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | Consuming goods | HOSE | 19,963,289,550 |
SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Finance & Banking | HOSE | 19,273,280,000 |
DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | Materials | HOSE | 19,037,790,000 |
GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | Industrial | HOSE | 18,303,220,000 |
MSB | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 17,885,010,000 |
SGP | CTCP Cảng Sài Gòn | Industrial | UPCoM | 17,244,700,000 |
VIC | Tập đoàn VINGROUP – CTCP | Real Estate | HOSE | 16,255,212,800 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | Materials | HOSE | 15,624,080,000 |
BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | Finance & Banking | HNX | 15,472,000,000 |
VCS | CTCP Vicostone | Materials | HNX | 15,001,350,000 |
GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP | Utilities | HOSE | 14,425,312,000 |
VOS | CTCP Vận tải Biển Việt Nam | Industrial | HOSE | 12,525,000,000 |
VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | Materials | HNX | 12,492,450,000 |
SIP | CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG | Real Estate | OTC | 12,282,000,000 |
NTL | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | Real Estate | HOSE | 12,258,000,000 |
DHA | CTCP Hóa An | Materials | HOSE | 12,181,260,000 |
OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Finance & Banking | HOSE | 10,549,620,000 |
POW | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | Utilities | HOSE | 9,996,410,000 |
SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | Industrial | HOSE | 9,604,320,000 |
HDC | CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | Real Estate | HOSE | 9,545,109,050 |
PAN | CTCP Tập đoàn Pan | Consumer staples | HOSE | 9,520,800,000 |
NCT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | Industrial | HOSE | 8,572,650,000 |
MCM | CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | Consumer staples | UPCoM | 8,529,480,000 |
PVP | CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | Industrial | HOSE | 8,356,205,000 |
TIP | CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | Real Estate | HOSE | 7,993,845,000 |
SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | Finance & Banking | HOSE | 7,649,400,000 |
THG | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | Materials | HOSE | 7,499,442,750 |
LAS | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Materials | HNX | 7,119,000,000 |
ND2 | CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 | Utilities | UPCoM | 7,058,590,000 |
EIB | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 6,089,580,000 |
SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội | Finance & Banking | HNX | 5,880,000,000 |
HVN | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP | Industrial | HOSE | 4,873,760,000 |
PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | Utilities | HOSE | 4,082,400,000 |
TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | Finance & Banking | HOSE | 4,048,260,800 |
VLC | Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam – CTCP | Consumer staples | UPCoM | 4,041,420,000 |
VGG | Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến | Consuming goods | UPCoM | 3,858,330,000 |
CLX | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | Consuming goods | UPCoM | 3,812,160,000 |
DDV | CTCP DAP – VINACHEM | Materials | UPCoM | 3,666,000,000 |
VSC | CTCP Container Việt Nam | Industrial | HOSE | 3,597,000,000 |
VCG | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | Industrial | HOSE | 3,228,060,000 |
BSR | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | Energy | UPCoM | 2,972,900,000 |
GIL | CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | Consuming goods | HOSE | 2,600,000,000 |
DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | Consumer staples | HOSE | 2,359,600,000 |
VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | Finance & Banking | HOSE | 2,222,925,000 |
VJC | CTCP Hàng không Vietjet | Industrial | HOSE | 2,030,000,000 |
TCM | CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | Consuming goods | HOSE | 1,773,000,000 |
CNG | CTCP CNG Việt Nam | Utilities | HOSE | 1,747,360,000 |
IDV | CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | Real Estate | HNX | 1,421,250,000 |
PVI | CTCP PVI | Finance & Banking | HNX | 1,243,000,000 |
DIG | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | Real Estate | HOSE | 1,168,200,000 |
CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | Real Estate | HNX | 1,152,063,000 |
BIC | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Finance & Banking | HOSE | 1,136,000,000 |
AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | Materials | HOSE | 998,920,000 |
VFG | CTCP Khử trùng Việt Nam | Materials | HOSE | 975,880,000 |
TSB | CTCP Ắc quy Tia Sáng | Industrial | HNX | 870,420,000 |
GEG | CTCP Điện Gia Lai | Utilities | HOSE | 728,000,000 |
TVS | CTCP Chứng khoán Thiên Việt | Finance & Banking | HOSE | 461,000,000 |
SAS | CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | Consuming goods | UPCoM | 386,950,000 |
STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | Consuming goods | HOSE | 292,646,250 |
CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Industrial | HOSE | 266,050,000 |
HHV | CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | Industrial | HOSE | 366,000 |